Quy trình xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ từ Việt Nam
Cập nhật: 20/9/2023 | 10:46:05 AM
Bài viết hướng dẫn chi tiết quy trình xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ từ Việt Nam, từ chuẩn bị hồ sơ đến vận chuyển và thông quan.
Tình hình xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ của Việt Nam
Hàng thủ công mỹ nghệ (TCMN) là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Tình hình xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ của Việt Nam đã có sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây, và nó đang đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế của Việt Nam.
Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, kim ngạch xuất khẩu TCMN của Việt Nam năm 2022 đạt 2,4 tỷ USD, tăng 9,4% so với năm 2021. Trong đó, Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất, chiếm 35% thị phần, tiếp theo là Nhật Bản, EU, Úc và Hàn Quốc.
Hộ gia đình sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ mây tre đan
Các mặt hàng TCMN xuất khẩu chủ lực của Việt Nam bao gồm:
- Đồ gỗ mỹ nghệ
- Hàng dệt may thủ công
- Đồ thủ công mỹ nghệ từ mây tre đan
- Đồ gốm sứ
- Điêu khắc đá
- Trang sức mỹ nghệ
Gốm sứ là hàng thủ công mỹ nghệ rất phổ biến ở Việt Nam
Xu hướng xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ của Việt Nam
Xu hướng xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ (TCMN) của Việt Nam trong thời gian tới được dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng tích cực, với những đặc điểm nổi bật sau:
- Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đây là xu hướng chung của toàn cầu, đặc biệt là đối với các sản phẩm TCMN. Doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng đầu tư vào chất lượng nguyên liệu, quy trình sản xuất và kiểm định chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của thị trường.
- Đa dạng hóa sản phẩm: Thị trường TCMN ngày càng cạnh tranh cao, do đó doanh nghiệp cần đa dạng hóa sản phẩm để đáp ứng nhu cầu của nhiều thị trường khác nhau. Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tập trung vào phát triển các sản phẩm TCMN có giá trị cao, mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
- Mở rộng thị trường xuất khẩu: Doanh nghiệp Việt Nam cần tiếp tục mở rộng thị trường xuất khẩu sang các thị trường tiềm năng như Mỹ, EU, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc,...
- Ứng dụng công nghệ cao: Công nghệ cao có thể giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng suất, hiệu quả sản xuất và giảm chi phí. Doanh nghiệp cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất TCMN để nâng cao khả năng cạnh tranh.
Khách nước ngoài rất thích hàng thủ công mỹ nghệ của Việt Nam
Mã HS xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ
Mã HS xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ được quy định trong Biểu thuế xuất khẩu của Việt Nam. Theo đó, hàng thủ công mỹ nghệ được phân loại thành nhiều nhóm mã HS, bao gồm:
- Nhóm 46: Gỗ và sản phẩm từ gỗ
- Nhóm 69: Đá quý, đá bán quý và các sản phẩm từ đá quý, đá bán quý
- Nhóm 71: Kim loại quý và sản phẩm từ kim loại quý
- Nhóm 73: Kim loại màu và sản phẩm từ kim loại màu
- Nhóm 83: Da và sản phẩm từ da
- Nhóm 84: Sản phẩm dệt kim, đan
- Nhóm 94: Đồ chơi và đồ dùng giải trí khác
Ví dụ:
- Đồ gỗ mỹ nghệ có mã HS 4420.99.90
- Đồ gốm sứ có mã HS 6910.00.00
- Đồ mây tre đan có mã HS 4602.11.00
- Đồ trang sức có mã HS 7113.11.00
Tìm kiếm mã HS xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ
Để tìm kiếm mã HS xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm mã HS của Tổng cục Hải quan Việt Nam. Công cụ này cho phép bạn tìm kiếm mã HS theo tên sản phẩm, mã HS hoặc số dòng thuế. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các tài liệu hướng dẫn về mã HS xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ của các tổ chức, hiệp hội liên quan.
Hàng thủ công mỹ nghệ có trong danh sách cấm xuất khẩu không?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hàng thủ công mỹ nghệ không nằm trong danh sách cấm xuất khẩu. Do đó, doanh nghiệp có thể xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ sang các quốc gia và vùng lãnh thổ khác. Tuy nhiên, có một số mặt hàng thủ công mỹ nghệ có thể bị hạn chế xuất khẩu, chẳng hạn như:
- Mặt hàng có giá trị văn hóa, lịch sử, nghệ thuật: Doanh nghiệp cần xin phép cơ quan có thẩm quyền trước khi xuất khẩu các mặt hàng này.
- Mặt hàng có nguy cơ gây hại cho sức khỏe, môi trường: Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về xuất khẩu các mặt hàng này.
Để biết thêm thông tin về các mặt hàng thủ công mỹ nghệ bị hạn chế xuất khẩu, doanh nghiệp có thể tham khảo các quy định của pháp luật Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan hải quan.
Một xưởng sản xuất đồ gỗ thủ công mỹ nghệ
Giấy phép xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hàng thủ công mỹ nghệ không thuộc danh sách hàng hóa xuất khẩu phải có giấy phép. Do đó, doanh nghiệp có thể xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ sang các quốc gia và vùng lãnh thổ khác mà không cần xin giấy phép xuất khẩu. Tuy nhiên, có một số mặt hàng thủ công mỹ nghệ có thể bị hạn chế xuất khẩu, chẳng hạn như:
- Mặt hàng có giá trị văn hóa, lịch sử, nghệ thuật: Doanh nghiệp cần xin phép cơ quan có thẩm quyền trước khi xuất khẩu các mặt hàng này.
- Mặt hàng có nguy cơ gây hại cho sức khỏe, môi trường: Doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về xuất khẩu các mặt hàng này.
Để biết thêm thông tin về các mặt hàng thủ công mỹ nghệ bị hạn chế xuất khẩu, doanh nghiệp có thể tham khảo các quy định của pháp luật Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan hải quan.
Quy trình xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu
Doanh nghiệp cần chuẩn bị các hồ sơ xuất khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và của quốc gia nhập khẩu. Các hồ sơ cần thiết bao gồm:
- Hóa đơn thương mại: Hóa đơn thương mại là chứng từ thể hiện giao dịch mua bán hàng hóa giữa doanh nghiệp xuất khẩu và doanh nghiệp nhập khẩu.
- Phiếu đóng gói: Phiếu đóng gói là chứng từ thể hiện số lượng, chủng loại hàng hóa trong từng kiện hàng.
- Giấy chứng nhận chất lượng: Giấy chứng nhận chất lượng là chứng từ thể hiện chất lượng hàng hóa đáp ứng các yêu cầu của quốc gia nhập khẩu.
- Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là chứng từ xác nhận hàng hóa được sản xuất tại Việt Nam.
- Giấy phép nhập khẩu (nếu có): Đối với một số mặt hàng thủ công mỹ nghệ bị hạn chế xuất khẩu, doanh nghiệp cần xin giấy phép nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu.
Bước 2: Khai báo hải quan và thuế
- Xử lý hải quan: Đăng ký với cơ quan hải quan và chuẩn bị tài liệu nhập khẩu cần thiết. Điều này bao gồm việc xác định mã HS cho sản phẩm của bạn (Hệ thống mã hàng hóa quốc tế).
- Thuế và phí: Đảm bảo bạn đã nắm rõ và đã thanh toán các loại thuế và phí liên quan đến xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ.
Bước 3: Vận chuyển hàng hóa
Lựa chọn Nhà Vận chuyển: Chọn nhà vận chuyển hoặc công ty logistics có kinh nghiệm trong việc vận chuyển hàng hóa quốc tế. Intertrans là Công Ty mà Doanh Nghiệp hoàn toàn tin tưởng khi sử dụng.
Bước 4: Thông quan hàng hóa
Doanh nghiệp cần thực hiện thủ tục thông quan hàng hóa tại cơ quan hải quan của quốc gia nhập khẩu.
Bước 5: Giao hàng cho khách hàng
Giao hàng và theo dõi: Quản lý việc giao hàng và theo dõi tình trạng của chúng để đảm bảo rằng sản phẩm đến đúng quốc gia đích một cách an toàn.
Các bước chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu thu công mỹ nghệ
Để xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định của pháp luật Việt Nam và của quốc gia nhập khẩu. Các bước chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ bao gồm:
Bước 1: Nghiên cứu quy định xuất khẩu của quốc gia nhập khẩu
Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu nhập khẩu. Các quy định nhập khẩu có thể bao gồm:
- Thuế nhập khẩu: Doanh nghiệp cần tìm hiểu về thuế nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu để xác định chi phí xuất khẩu.
- Quy định về đóng gói, vận chuyển: Doanh nghiệp cần tìm hiểu về quy định về đóng gói, vận chuyển của quốc gia nhập khẩu để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đáp ứng các yêu cầu nhập khẩu.
- Quy định về chứng nhận xuất xứ hàng hóa: Doanh nghiệp có thể cần phải có giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu.
- Quy định về kiểm dịch thực vật, động vật: Doanh nghiệp có thể cần phải có giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật, động vật để đảm bảo hàng hóa không mang theo mầm bệnh.
Bước 2: Lập hóa đơn thương mại
Hóa đơn thương mại là chứng từ thể hiện giao dịch mua bán hàng hóa giữa doanh nghiệp xuất khẩu và doanh nghiệp nhập khẩu. Hóa đơn thương mại cần có đầy đủ các thông tin sau:
- Tên, địa chỉ của người bán và người mua
- Tên hàng hóa, số lượng, đơn giá, thành tiền
- Địa điểm giao hàng, phương thức thanh toán
- Ngày lập hóa đơn
Bước 3: Lập phiếu đóng gói
Phiếu đóng gói là chứng từ thể hiện số lượng, chủng loại hàng hóa trong từng kiện hàng. Phiếu đóng gói cần có đầy đủ các thông tin sau:
- Tên hàng hóa, số lượng, đơn vị tính
- Kích thước kiện hàng
- Mã số hàng hóa
Bước 4: Lập giấy chứng nhận chất lượng
Giấy chứng nhận chất lượng là chứng từ thể hiện chất lượng hàng hóa đáp ứng các yêu cầu của quốc gia nhập khẩu. Giấy chứng nhận chất lượng cần được cấp bởi tổ chức có thẩm quyền.
Bước 5: Lập giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là chứng từ xác nhận hàng hóa được sản xuất tại Việt Nam. Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa có thể được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam.
Bước 6: Lập giấy phép nhập khẩu (nếu có)
Đối với một số mặt hàng thủ công mỹ nghệ bị hạn chế xuất khẩu, doanh nghiệp cần xin giấy phép nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu.
Bước 7: Dịch thuật hồ sơ sang tiếng Anh hoặc ngôn ngữ của quốc gia nhập khẩu (nếu cần)
Một số quốc gia nhập khẩu yêu cầu hồ sơ xuất khẩu được dịch sang tiếng Anh hoặc ngôn ngữ của quốc gia đó.
Bước 8: Chuẩn bị hồ sơ giấy và hồ sơ điện tử
Hồ sơ xuất khẩu cần được chuẩn bị cả ở dạng giấy và dạng điện tử. Hồ sơ giấy sẽ được nộp cho cơ quan hải quan, hồ sơ điện tử sẽ được gửi cho đối tác nhập khẩu.
Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ
- Hồ sơ cần được lập đầy đủ và chính xác theo quy định.
- Hồ sơ cần được dịch sang tiếng Anh hoặc ngôn ngữ của quốc gia nhập khẩu (nếu cần).
- Hồ sơ cần được chuẩn bị trước khi xuất khẩu hàng hóa.
Trên đây là các bước chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ. Doanh nghiệp cần lưu ý chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác để tránh gặp rắc rối trong quá trình xuất khẩu.
Một số lưu ý cụ thể khi xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ
- Đối với hàng thủ công mỹ nghệ có giá trị cao, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc đóng gói, bảo quản hàng hóa để tránh hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu nhập khẩu.
Các giấy tờ cần thiết khi xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ
Ngoài các giấy tờ liên quan đến hàng hóa, doanh nghiệp cần chuẩn bị các giấy tờ sau khi xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ:
- Hóa đơn thương mại: Hóa đơn thương mại là chứng từ thể hiện giao dịch mua bán hàng hóa giữa doanh nghiệp xuất khẩu và doanh nghiệp nhập khẩu.
- Phiếu đóng gói: Phiếu đóng gói là chứng từ thể hiện số lượng, chủng loại hàng hóa trong từng kiện hàng.
- Giấy chứng nhận chất lượng: Giấy chứng nhận chất lượng là chứng từ thể hiện chất lượng hàng hóa đáp ứng các yêu cầu của quốc gia nhập khẩu.
- Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa là chứng từ xác nhận hàng hóa được sản xuất tại Việt Nam.
- Giấy phép nhập khẩu (nếu có): Đối với một số mặt hàng thủ công mỹ nghệ bị hạn chế xuất khẩu, doanh nghiệp cần xin giấy phép nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu.
- Doanh nghiệp có thể tham khảo các quy định của pháp luật Việt Nam hoặc liên hệ với cơ quan hải quan để biết thêm thông tin về các giấy tờ cần thiết khi xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ.
Nhãn mác và cách đóng gói hàng thủ công mỹ nghệ
Nhãn mác và cách đóng gói là hai yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp bảo vệ sản phẩm thủ công mỹ nghệ trong quá trình vận chuyển và nâng cao giá trị thương hiệu.
Nhãn mác
Nhãn mác đóng hàng thủ công mỹ nghệ cần cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm, doanh nghiệp và nhà sản xuất. Các thông tin cần có trên nhãn mác bao gồm:
- Tên sản phẩm: Tên sản phẩm cần được in rõ ràng và dễ đọc.
- Mô tả sản phẩm: Mô tả sản phẩm cần cung cấp thông tin về chất liệu, kích thước, màu sắc, công dụng của sản phẩm.
- Thông tin doanh nghiệp: Thông tin doanh nghiệp bao gồm tên doanh nghiệp, địa chỉ, số điện thoại, website.
- Thông tin nhà sản xuất: Thông tin nhà sản xuất bao gồm tên nhà sản xuất, địa chỉ, số điện thoại.
- Mã vạch: Mã vạch giúp doanh nghiệp quản lý sản phẩm và chống hàng giả, hàng nhái.
Yêu cầu về thiết kế nhãn mác đóng hàng thủ công mỹ nghệ:
- Nhãn mác cần có thiết kế bắt mắt, thu hút sự chú ý của khách hàng.
- Nhãn mác cần sử dụng hình ảnh và màu sắc phù hợp với sản phẩm.
- Nhãn mác cần được in trên chất liệu bền, đẹp.
Một số lưu ý khi thiết kế nhãn mác đóng hàng thủ công mỹ nghệ:
- Nhãn mác cần cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết nhưng không quá rườm rà.
- Nhãn mác cần sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
- Nhãn mác cần được thiết kế phù hợp với thị trường mục tiêu.
Các loại nhãn mác đóng hàng thủ công mỹ nghệ:
- Nhãn mác giấy: Nhãn mác giấy là loại nhãn mác phổ biến nhất, có thể được in offset hoặc in kỹ thuật số.
- Nhãn mác nhựa: Nhãn mác nhựa có độ bền cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm thủ công mỹ nghệ cao cấp.
- Nhãn mác vải: Nhãn mác vải thường được sử dụng cho các sản phẩm thủ công mỹ nghệ làm từ vải.
- Nhãn mác kim loại: Nhãn mác kim loại có độ bền cao, thường được sử dụng cho các sản phẩm thủ công mỹ nghệ có giá trị cao.
Doanh nghiệp cần lựa chọn loại nhãn mác phù hợp với sản phẩm và mục đích sử dụng.
Một xưởng sản xuất hàng mây, tre, đay mỹ nghệ
Cách đóng gói
Cách đóng gói hàng thủ công mỹ nghệ cần đảm bảo các yếu tố sau:
- Bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Tạo sự sang trọng và tinh tế cho sản phẩm.
Các yếu tố cần lưu ý khi đóng gói hàng thủ công mỹ nghệ:
- Sử dụng vật liệu đóng gói phù hợp với sản phẩm.
- Đóng gói sản phẩm cẩn thận, chắc chắn.
- Tạo dấu hiệu nhận biết trên bao bì để dễ dàng phân biệt sản phẩm.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn một số cách đóng gói hàng thủ công mỹ nghệ phổ biến như:
- Đóng gói trong hộp carton: Đây là cách đóng gói phổ biến nhất, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Đóng gói trong túi giấy: Cách đóng gói này mang lại sự sang trọng và tinh tế cho sản phẩm.
- Đóng gói trong hộp gỗ: Cách đóng gói này thường được sử dụng cho các sản phẩm thủ công mỹ nghệ có giá trị cao.
Doanh nghiệp cần lựa chọn cách đóng gói phù hợp với sản phẩm và mục đích sử dụng.
Doanh nghiệp Việt Nam tham gia triển lãm hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu
Thuế xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thuế xuất khẩu đối với hàng thủ công mỹ nghệ là 0%. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không phải nộp thuế xuất khẩu khi xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ. Một số lưu ý về thuế xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ
- Doanh nghiệp cần lưu ý kiểm tra kỹ các quy định về thuế xuất khẩu của quốc gia nhập khẩu để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về thuế xuất khẩu.
- Doanh nghiệp cần khai báo chính xác thông tin về thuế xuất khẩu trong hồ sơ xuất khẩu.
Ngoài thuế xuất khẩu, doanh nghiệp cũng cần lưu ý các loại thuế, phí khác khi xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ, chẳng hạn như:
- Thuế giá trị gia tăng (VAT)
- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Phí hải quan
- Phí vận chuyển
- Phí bảo hiểm
Để xuất khẩu hàng thủ công mỹ nghệ được thuận tiện, Doanh Nghiệp nên tìm một công ty tư vấn dịch vụ hải quan và vận chuyển uy tín như Intertrans để hợp tác. Chúng tôi luôn sẵn sàng phục vụ và hỗ trợ bởi Ms. Hiếu: 0985 572 792 - Ms. Quyên: 090 4244427.
Tin tức khác
- Nhập khẩu phụ tùng xe máy từ Đài Loan về Việt Nam
- Thủ tục nhập khẩu phụ tùng xe máy về Việt Nam
- Hướng dẫn thủ tục nhập khẩu gạch ốp lát, gạch men, gạch ceramic về Việt Nam
- Nhập khẩu thiết bị y tế từ Trung Quốc về Việt Nam
- Tình hình nhập khẩu sắt thép từ Trung Quốc về Việt Nam
- Hướng dẫn thủ tục nhập khẩu vải may mặc từ Trung Quốc về Việt Nam
- Quy trình và thủ tục nhập khẩu hàng tiêu dùng từ Trung Quốc về Việt Nam
- Quy trình và thủ tục nhập khẩu thiết bị Trung Quốc về Việt Nam
- Hướng dẫn nhập khẩu máy móc từ Trung Quốc về Việt Nam: Thủ tục và quy trình
- Các thủ tục và quy trình để xuất khẩu nông sản từ Việt Nam sang Trung Quốc